Bước tới nội dung

døsig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc døsig
gt døsig
Số nhiều døsige
Cấp so sánh døsigere
cao døsigst

døsig

  1. Thiu thiu ngủ, ngủ chập chờn.
    Man blir ofte litt døsig etter middagen.

Tham khảo

[sửa]