Bước tới nội dung

thiu thiu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiw˧˧ tʰiw˧˧tʰiw˧˥ tʰiw˧˥tʰiw˧˧ tʰiw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiw˧˥ tʰiw˧˥tʰiw˧˥˧ tʰiw˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

thiu thiu

  1. Mơ màng lim dim ngủ.
    Sinh vừa tựa án thiu thiu,.
    Dở chiều như tỉnh dở chiều như mê mê (Truyện Kiều)

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]