Bước tới nội dung

dactylographier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dak.ti.lɔ.ɡʁa.fje/

Ngoại động từ

[sửa]

dactylographier ngoại động từ /dak.ti.lɔ.ɡʁa.fje/

  1. Đánh máy.
    Dactylographier une lettre — đánh máy một bức thư

Tham khảo

[sửa]