Bước tới nội dung

đánh máy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗajŋ˧˥ maj˧˥ɗa̰n˩˧ ma̰j˩˧ɗan˧˥ maj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗajŋ˩˩ maj˩˩ɗa̰jŋ˩˧ ma̰j˩˧

Động từ

[sửa]

đánh máy

  1. Đánh chữ.
  2. Chỉ hành động chơi game.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)