daginstitusjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | daginstitusjon | daginstitusjonen |
Số nhiều | daginstitusjoner | daginstitusjonene |
daginstitusjon gđ
- Chữ chung để chỉ " daghjem", " barnehage" và " barneparker".
- Det er for få daginstitusjoner i denne byen.
Tham khảo
[sửa]- "daginstitusjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)