Bước tới nội dung

damningly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdæ.miɳ.li/

Phó từ

[sửa]

damningly /ˈdæ.miɳ.li/

  1. Xem damn

Tham khảo

[sửa]