Bước tới nội dung

danien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

danien

  1. (Địa chất, địa lý) Kỳ đani; bậc đani.

Tính từ

[sửa]

danien

  1. Xem [[|]] (danh từ).

Tham khảo

[sửa]