danseløve
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | danseløve | danseløva, danseløven |
Số nhiều | danseløver | danseløvene |
Danh từ
[sửa]danseløve gđc
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "danseløve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)