Bước tới nội dung

dantesque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɑ̃.tɛsk/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dantesque
/dɑ̃.tɛsk/
dantesques
/dɑ̃.tɛsk/
Giống cái dantesque
/dɑ̃.tɛsk/
dantesques
/dɑ̃.tɛsk/

dantesque /dɑ̃.tɛsk/

  1. (Thuộc) Đăng-tơ.
  2. Vĩ đại, cao cả.
    Une réalisation dantesque — một công trình vĩ đại

Tham khảo

[sửa]