vĩ đại
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
viʔi˧˥ ɗa̰ːʔj˨˩ | ji˧˩˨ ɗa̰ːj˨˨ | ji˨˩˦ ɗaːj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vḭ˩˧ ɗaːj˨˨ | vi˧˩ ɗa̰ːj˨˨ | vḭ˨˨ ɗa̰ːj˨˨ |
Từ nguyên[sửa]
Tính từ[sửa]
vĩ đại
- Rất lớn lao.
- Những con người vĩ đại.
- Phát minh vĩ đại.
- Thế hệ vĩ đại.
Tham khảo[sửa]
- "vĩ đại". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)