Bước tới nội dung

daphné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
daphné
/daf.ne/
daphné
/daf.ne/

daphné /daf.ne/

  1. (Thực vật học) Cây thụy hương.

Tham khảo

[sửa]