Bước tới nội dung

darne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực darne
/daʁn/
darne
/daʁn/
Giống cái darne
/daʁn/
darne
/daʁn/

darne /daʁn/

  1. (Tiếng địa phương) Chóng mặt; choáng váng.

Tham khảo

[sửa]