Bước tới nội dung

choáng váng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨwaːŋ˧˥ vaːŋ˧˥ʨwa̰ːŋ˩˧ ja̰ːŋ˩˧ʨwaːŋ˧˥ jaːŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨwaŋ˩˩ vaːŋ˩˩ʨwa̰ŋ˩˧ va̰ːŋ˩˧

Tính từ

[sửa]

choáng váng

  1. trạng thái mất cảm giác, như bị hẫng, cảm thấy mọi vật xung quanh quay cuồng, đảo lộn.
    Đầu óc choáng váng.
    Choáng váng trước tin dữ.

Tham khảo

[sửa]