datamaskin
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | datamaskin | datamaskinen |
Số nhiều | datamaskiner | datamaskinene |
datamaskin gđ
Tham khảo
[sửa]- "datamaskin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)