date-cancel
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdeɪt.ˈkænt.səl/
Ngoại động từ[sửa]
date-cancel ngoại động từ /ˈdeɪt.ˈkænt.səl/
Tham khảo[sửa]
- "date-cancel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
date-cancel ngoại động từ /ˈdeɪt.ˈkænt.səl/