Bước tới nội dung

datif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Danh từ

datif

  1. (Ngôn ngữ học) Tặng cách.

Tính từ

datif

  1. (Luật học, pháp lý) Được chỉ định (không phải do luật pháp quy định).
    Tuteur datif — người làm giám hộ chỉ định

Tham khảo