datif
Giao diện
Tiếng Pháp
Danh từ
datif gđ
- (Ngôn ngữ học) Tặng cách.
Tính từ
datif
- (Luật học, pháp lý) Được chỉ định (không phải do luật pháp quy định).
- Tuteur datif — người làm giám hộ chỉ định
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “datif”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)