datif
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
datif gđ
- (Ngôn ngữ học) Tặng cách.
Tính từ[sửa]
datif
- (Luật học, pháp lý) Được chỉ định (không phải do luật pháp quy định).
- Tuteur datif — người làm giám hộ chỉ định
Tham khảo[sửa]