daughterless
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɔ.tɜː.ləs/
Tính từ
[sửa]daughterless /ˈdɔ.tɜː.ləs/
- Không có con gái.
Tham khảo
[sửa]- "daughterless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
daughterless /ˈdɔ.tɜː.ləs/