Bước tới nội dung

daughterless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɔ.tɜː.ləs/

Tính từ

[sửa]

daughterless /ˈdɔ.tɜː.ləs/

  1. Không có con gái.

Tham khảo

[sửa]