Bước tới nội dung

debtless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛt.ləs/

Tính từ

[sửa]

debtless /ˈdɛt.ləs/

  1. Xem debt

Tham khảo

[sửa]