Bước tới nội dung

decennially

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈsɛ.ni.əl.li/

Phó từ

[sửa]

decennially /dɪ.ˈsɛ.ni.əl.li/

  1. Xem decennial

Tham khảo

[sửa]