decennially
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈsɛ.ni.əl.li/
Phó từ
[sửa]decennially /dɪ.ˈsɛ.ni.əl.li/
- Xem decennial
Tham khảo
[sửa]- "decennially", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
decennially /dɪ.ˈsɛ.ni.əl.li/