Bước tới nội dung

decimally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛ.sə.məl.li/

Phó từ

[sửa]

decimally /ˈdɛ.sə.məl.li/

  1. Xem decimal

Tham khảo

[sửa]