Bước tới nội dung

decires

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ðe.ˈsir.es/

Danh từ

[sửa]

decires số nhiều

  1. Xem decir