decoct

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈkɑːkt/

Ngoại động từ[sửa]

decoct ngoại động từ /dɪ.ˈkɑːkt/

  1. Sắc (thuốc... ).

Tham khảo[sửa]