Bước tới nội dung

decretory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛ.krə.ˌtɔr.i/

Tính từ

[sửa]

decretory /ˈdɛ.krə.ˌtɔr.i/

  1. (Thuộc) Sắc lệnh, (thuộc) sắc luật, (thuộc) chiếu chỉ.

Tham khảo

[sửa]