Bước tới nội dung

dedicatedly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛ.dɪ.kə.təd.li/

Phó từ

[sửa]

dedicatedly /ˈdɛ.dɪ.kə.təd.li/

  1. Xem dedicated

Tham khảo

[sửa]