Bước tới nội dung

defendable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈfɛn.də.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

defendable /dɪ.ˈfɛn.də.bᵊl/

  1. Xem defend

Tham khảo

[sửa]