Bước tới nội dung

deficiently

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈfɪ.ʃənt.li/

Phó từ

[sửa]

deficiently /dɪ.ˈfɪ.ʃənt.li/

  1. Xem deficient

Tham khảo

[sửa]