Bước tới nội dung

deformable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈfɔr.mə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

deformable /dɪ.ˈfɔr.mə.bᵊl/

  1. Xem deform

Tham khảo

[sửa]