Bước tới nội dung

defrayable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈfre.ɪə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

defrayable /dɪ.ˈfre.ɪə.bᵊl/

  1. Xem defray

Tham khảo

[sửa]