degenerative
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈdʒɛ.nə.rə.tɪv/
Tính từ
[sửa]degenerative (so sánh hơn more degenerative, so sánh nhất most degenerative)
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "degenerative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)