Bước tới nội dung

degrease

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdi.ˈɡris/

Ngoại động từ

[sửa]

degrease ngoại động từ /ˌdi.ˈɡris/

  1. Tẩy nhờn.

Tham khảo

[sửa]