Bước tới nội dung

degressive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈɡrɛ.sɪv/

Tính từ

[sửa]

degressive /dɪ.ˈɡrɛ.sɪv/

  1. Xem degression

Tham khảo

[sửa]