delegasjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | delegasjon | delegasjonen |
Số nhiều | delegasjoner | delegasjonene |
delegasjon gđ
- Phái đoàn, đoàn đại biểu.
- Røde Kors har sendt en delegasjon for å undersøke forholdene i flyktningleirene.
Tham khảo
[sửa]- "delegasjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)