Bước tới nội dung

delegasjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít delegasjon delegasjonen
Số nhiều delegasjoner delegasjonene

delegasjon

  1. Phái đoàn, đoàn đại biểu.
    Røde Kors har sendt en delegasjon for å undersøke forholdene i flyktningleirene.

Tham khảo

[sửa]