delikat
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | delikat |
gt | delikat | |
Số nhiều | delikate | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
delikat
- Ngon miệng, khoái khẩu.
- Maten var delikat tillaget.
- Tế nhị, tinh tế. Khó xử, khó nghĩ.
- Politikerne diskuterte et delikat emne.
Tham khảo
[sửa]- "delikat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)