deltaker
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | deltaker | deltaker en |
Số nhiều | deltakere | deltakerne |
deltaker gđ
Tham khảo[sửa]
- "deltaker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | deltaker | deltaker en |
Số nhiều | deltakere | deltakerne |
deltaker gđ