Bước tới nội dung

demandable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈmæn.də.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

demandable /dɪ.ˈmæn.də.bᵊl/

  1. Xem demand

Tham khảo

[sửa]