Bước tới nội dung

demi-bas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /də.mi.ba/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
demi-bas
/də.mi.ba/
demi-bas
/də.mi.ba/

demi-bas /də.mi.ba/

  1. Tất nhỡ (dài đến dưới đầu gối).

Tham khảo

[sửa]