demi-bouteille
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /də.mi.bu.tɛj/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
demi-bouteille /də.mi.bu.tɛj/ |
demi-bouteille /də.mi.bu.tɛj/ |
demi-bouteille gc /də.mi.bu.tɛj/
Tham khảo
[sửa]- "demi-bouteille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)