Bước tới nội dung

demi-bouteille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /də.mi.bu.tɛj/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
demi-bouteille
/də.mi.bu.tɛj/
demi-bouteille
/də.mi.bu.tɛj/

demi-bouteille gc /də.mi.bu.tɛj/

  1. Nửa chai.

Tham khảo

[sửa]