Bước tới nội dung

demi-brigade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /də.mi.bʁi.ɡad/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
demi-brigade
/də.mi.bʁi.ɡad/
demi-brigades
/də.mi.bʁi.ɡad/

demi-brigade gc /də.mi.bʁi.ɡad/

  1. Nửa lữ đoàn.
  2. (Sử học) Tiểu đoàn (trong cách mạng Pháp).

Tham khảo

[sửa]