demi-mort
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dǝ.mi.mɔʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | demi-mort /dǝ.mi.mɔʁ/ |
demi-mort /dǝ.mi.mɔʁ/ |
Giống cái | demi-morte /dǝ.mi.mɔʁt/ |
demi-morte /dǝ.mi.mɔʁt/ |
demi-mort /dǝ.mi.mɔʁ/
Tham khảo
[sửa]- "demi-mort", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)