Bước tới nội dung

demi-mort

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dǝ.mi.mɔʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực demi-mort
/dǝ.mi.mɔʁ/
demi-mort
/dǝ.mi.mɔʁ/
Giống cái demi-morte
/dǝ.mi.mɔʁt/
demi-morte
/dǝ.mi.mɔʁt/

demi-mort /dǝ.mi.mɔʁ/

  1. (Văn học) Gần chết.
    Demi-mort de froid — gần chết rét

Tham khảo

[sửa]