demi-ronde
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /də.mi.ʁɔ̃d/
Danh từ[sửa]
demi-ronde gc /də.mi.ʁɔ̃d/
- (Kỹ thuật) Giũa bán nguyệt, giũa lòng máng.
Tham khảo[sửa]
- "demi-ronde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
demi-ronde gc /də.mi.ʁɔ̃d/