demi-soeur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /də.mi.sœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
demi-soeur /də.mi.sœʁ/ |
demi-soeurs /də.mi.sœʁ/ |
demi-soeur gc /də.mi.sœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "demi-soeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)