Bước tới nội dung

demi-tour

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /də.mi.tuʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
demi-tour
/də.mi.tuʁ/
demi-tours
/də.mi.tuʁ/

demi-tour /də.mi.tuʁ/

  1. Nửa vòng quay.
    faire demi-tour — quay trở lại

Tham khảo

[sửa]