Bước tới nội dung

demonically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈmɑː.nɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

demonically /dɪ.ˈmɑː.nɪ.kəl.li/

  1. Xem demonic

Tham khảo

[sửa]