Bước tới nội dung

denrée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɑ̃.ʁe/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
denrée
/dɑ̃.ʁe/
denrées
/dɑ̃.ʁe/

denrée gc /dɑ̃.ʁe/

  1. Thực phẩm.
    une denrée rare — (nghĩa bóng) của hiếm

Tham khảo

[sửa]