Bước tới nội dung

dentellerie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

dentellerie gc

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Nghề làm ren.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Hàng bán ren.
  3. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Đồ ren.

Tham khảo

[sửa]