Bước tới nội dung

denuclearized

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

denuclearized

  1. Không có vũ khí hạt nhân.
    denuclearized zone — vùng không vũ khí hạt nhân

Tham khảo

[sửa]