Bước tới nội dung

denumerable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈnjuː.mə.rə.bəl/

Tính từ

[sửa]

denumerable /dɪ.ˈnjuː.mə.rə.bəl/

  1. Dếm được.

Tham khảo

[sửa]