denumerable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈnjuː.mə.rə.bəl/
Tính từ
[sửa]denumerable /dɪ.ˈnjuː.mə.rə.bəl/
- Dếm được.
Tham khảo
[sửa]- "denumerable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
denumerable /dɪ.ˈnjuː.mə.rə.bəl/