Bước tới nội dung

departmentally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈpɑːrt.mən.təl.li/

Phó từ

[sửa]

departmentally /dɪ.ˈpɑːrt.mən.təl.li/

  1. Xem department

Tham khảo

[sửa]