Bước tới nội dung

depositum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít depositum depositumet
Số nhiều deposita depositaene

depositum

  1. Tiền hay vật thế chân.
    Huseieren forlangte10.000 kroner i depositum.

Tham khảo

[sửa]