Bước tới nội dung

derechef

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /də.ʁə.ʃɛf/

Phó từ

[sửa]

derechef /də.ʁə.ʃɛf/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lại lần nữa, một lần nữa.
    Exhorter derechef un enfant au travail — lại lần nữa giục đứa trẻ làm việc

Tham khảo

[sửa]